Có 1 kết quả:

提起 tí qǐ ㄊㄧˊ ㄑㄧˇ

1/1

tí qǐ ㄊㄧˊ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mention
(2) to speak of
(3) to lift
(4) to pick up
(5) to arouse
(6) to raise (a topic, a heavy weight, one's fist, one's spirits etc)

Bình luận 0